Characters remaining: 500/500
Translation

tên gọi

Academic
Friendly

Chào bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ "tên gọi" trong tiếng Việt.

Định nghĩa: "Tên gọi" một cụm từ dùng để chỉ danh xưng hoặc cách một người, một vật hay một khái niệm được đặt tên. Tên gọi giúp chúng ta nhận biết phân biệt giữa các đối tượng khác nhau.

Cấu trúc: - "Tên" danh từ chỉ danh xưng của một người, vật hoặc sự vật. - "Gọi" động từ, có nghĩađặt tên hoặc kêu tên một ai đó.

Khi ghép lại, "tên gọi" mang nghĩa là danh xưng người khác dùng để nhận diện.

dụ sử dụng: 1. Cách sử dụng cơ bản: - "Tên gọi của tôi Minh." (Ở đây, "tên gọi" dùng để nói về danh xưng của một người.) - "Cây này tên gọibàng." (Dùng để chỉ tên của một loại cây.)

Phân biệt các biến thể: - "Tên" có thể đứng một mình mang nghĩa là danh xưng của một người hoặc vật. - "Gọi" có thể được dùng với nghĩa khác như "kêu gọi," nhưng khi kết hợp với "tên," nghĩa sẽ cụ thể hơn về danh xưng.

Từ gần giống đồng nghĩa: - "Danh xưng": Cũng có nghĩa gần giống với "tên gọi," nhưng thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn. - "Họ": Chỉ phần họ của một tên gọi, không bao gồm tên riêng. - "Tên": Có thể được sử dụng độc lập để chỉ danh xưng chung không cần đến từ "gọi."

Kết luận: "Tên gọi" một từ rất quan trọng trong tiếng Việt, giúp chúng ta hiểu về cách người khác hoặc các đồ vật được xác định nhận diện.

  1. Nh. Tên. ngh. 1.

Comments and discussion on the word "tên gọi"